Từ điển Thiều Chửu
羔 - cao
① Con dê con. Da áo cừu mỏng gọi là cao bì 羔皮.

Từ điển Trần Văn Chánh
羔 - cao
Cừu non, dê con, hươu nhỏ, nai nhỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
羔 - cao
Con dê con.


羊羔 - dương cao ||